- supersede sth (= take the place of Sth = replace = supplant = displace): thay thế cái gì
- replace A with/by B : Thay A bằng B
- find uses = be in use = come into use: đi vào sử dụng
- do Sth in moderation : chơi cái gì đó ở mức vừa phải
- fall apart = decay degrade = disintegrate : phân hủy / tan rã
0 Comments