Cụm từ IELTS ngẫu nhiên 15122020
- widen (broaden) one's horizons : mở rộng kiến thức của ai đó. VD: broaden my horizons.
- progressively = gradually = by degrees : dần dần
- erode an ability : xói mòn kĩ năng/ khả năng của ai đó.
- supervise = oversee STH: giám sát cái gì đó
- It is important that S (should) Vo
- exaggerate = overstate = hype STH: nói quá/ phóng đại
- sexual abuse: Lạm dụng tình dục = molestation
- in the peak hour = at peak hour: ở giờ cao điểm
- nurture: nuôi dạy ai đó
0 Comments